Characters remaining: 500/500
Translation

ra trò

Academic
Friendly

Từ "ra trò" trong tiếng Việt hai nghĩa chính được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.

1. Nghĩa Đầu Tiên: Ra Sân Khấu Đóng Một Vai
  • Giải thích: Nghĩa này liên quan đến việc diễn xuất, khi một người xuất hiện trên sân khấu thể hiện một vai diễn nào đó.
  • dụ:
    • "Trong buổi diễn hôm nay, ấy sẽ ra trò một nhân vật chính trong vở kịch."
    • "Anh ấy rất tự tin khi ra trò trước đám đông."
2. Nghĩa Thứ Hai: Tác Dụng Thực Sự, Kết Quả Tốt
  • Giải thích: Nghĩa này chỉ việc làm một việc đó kết quả tốt, thể hiện sự hiệu quả trong hoạt động.
  • dụ:
    • "Sau khi dọn dẹp nhà cửa, mọi thứ trở nên gọn gàng sạch sẽ, quả thật dọn dẹp 'ra trò'."
    • "Học hành chăm chỉ sẽ giúp bạn ra trò trong kỳ thi sắp tới."
Biến Thể Cách Sử Dụng
  • Biến thể: "Ra trò" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các câu khác nhau, dụ: "ra trò hơn", "ra trò thật sự".
  • Cách sử dụng nâng cao: Có thể sử dụng "ra trò" để chỉ sự thành công trong công việc hay dự án nào đó:
    • "Dự án này nếu được thực hiện đúng cách, sẽ ra trò mang lại lợi ích lớn cho công ty."
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Từ gần giống: "thành công", "hiệu quả".
  • Từ đồng nghĩa: "ra kết quả", " tác dụng".
Lưu Ý
  • Cần phân biệt giữa hai nghĩa của từ "ra trò" để sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh.
  • "Ra trò" có thể được sử dụng trong cả văn nói văn viết, nhưng thường thấy nhiều hơn trong văn nói hàng ngày.
  1. 1. đg. Ra sân khấu đóng một vai . 2.ph. Nói hoạt động một cách thực sự, tác dụng thực sự, kết quả tốt: Dọn dẹp nhà cửa ra trò.

Similar Spellings

Words Containing "ra trò"

Comments and discussion on the word "ra trò"